Có 2 kết quả:
續假 xù jià ㄒㄩˋ ㄐㄧㄚˋ • 续假 xù jià ㄒㄩˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extended leave
(2) prolonged absence
(2) prolonged absence
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extended leave
(2) prolonged absence
(2) prolonged absence
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh